🔍
Search:
SỰ HÃO HUYỀN
🌟
SỰ HÃO HUYỀN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
실제로 없는 것이 있는 것처럼 보이거나 실제와 다르게 보이는 모습.
1
SỰ ẢO TƯỞNG, SỰ HÃO HUYỀN:
Hình ảnh cái không có thực trông giống như cái có thật hoặc trông thấy khác với thực tế.
-
2
빛이 거울이나 렌즈로 인해 반사될 때, 반사되는 방향과 반대 방향으로 생기는 상.
2
ẢO ẢNH:
Hình ảnh xuất hiện theo hướng đối ngược với hướng được phản xạ khi ánh sáng được phản chiếu bởi thấu kính hoặc gương.
-
☆
Danh từ
-
1
거짓되고 믿음이 가지 않음.
1
SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ:
Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.
-
2
어이없고 아무 보람이 없음.
2
SỰ HÃO HUYỀN, SỰ PHÙ PHIẾM:
Sự vớ vẩn và không có gì bổ ích.